Thực đơn
Hàn Mã Lợi Danh sách phimLưu ý: Những danh sách này chưa được hoàn thành đầy đủ.
Năm | Tên phim (Tiếng Việt) | Tên phim (Tiếng Trung) | Tên phim (Tiếng Anh) | Tên nhân vật |
---|---|---|---|---|
1976 | Lục Tiểu Phụng | 陆小凤 | Luk Siu-Fung | Thượng Quan Đan Phụng / Thượng Quan Phi Yên |
Đại Đao Vương Ngũ | The Legend Of The Heroic Knights | Thu Cẩn | ||
1977 | Thu Cẩn - Tinh Thần Của Hiệp Sĩ Hiện Đại | Qiu Jin of Modern Chivalry | Thu Cẩn | |
1978 | Han Yan-Cui | Han Yan-Cui | Hàn Yên Thúy | |
Cha Và Con Trai | Father And Son | |||
Thiên Ma Danh Kiếm | The Sword Of Romance | Cơ Linh Phong / Cơ Linh Yến | ||
1979 | Sở Lưu Hương | 楚留香 | Chor Lau-heung | Trầm Tuệ Lâm / Thẩm Huệ Lâm |
Thần Đao | 刀神 | God Of Sabre | Tạ Tiểu Ngọc | |
Khu Phố | Neighborhood | |||
Người Phụ Nữ Thứ Ba Mươi | Woman Thirty | Thủy Tiên | ||
Anh Hùng Không Rơi Nước Mắt | Heroes No Tears | Điệp Vũ | ||
1980 | Kinh Hoa Xuân Mộng | Yesterday's Glitter | Hồng Lệ Châu | |
1981 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải | The Bund II | Phan Linh | |
Tình Sâu Nghĩa Nặng | The Fate | Thang Hải Luân | ||
Thập Tứ Nữ Anh Hào | 十四女英豪 | Youngs Female Warrior | Dương Bài Phong | |
1982 | Hồng Kông Tám Hai | Hong Kong Eighty Two | Châu Mỹ Dung - May | |
1985 | Dưới Ánh Mặt Trời | Under The Sun | A Phân - Tống Chỉ Linh | |
Láng Giềng | The Condo | Hứa Thái | ||
1986 | Thay Vợ Đổi Chồng | Changing Partners | Paula | |
Ái Tình Trọn Vẹn | Next Year Next Kins | Lam Phu nhân | ||
Trí Dũng Thần Thám | Siblings Of Vice and Virtue | Lưu Mỹ Trân | ||
Hoàng Đại Tiên | The Legend Of Wong Tai Sin | Liễu Như Yên | ||
Mười Năm Vàng Son | 黃金十年 | The Turbulent Decade | A An | |
1987 | Đại Tướng Trịnh Thành Công | Zheng Chen-Gong | Điền Xuyên Tú Tử | |
1988 | Thái Bình Thiên Quốc | Twilight Of A Nation | Ý Quý phi | |
Lửa Lòng | Flame Of Fury | May | ||
1989 | Trở Về Đường Sơn | Yanky Boy | Uyển Quân | |
Số Vận Đời Cảnh Sát | The Joy Of Being Simple | Tưởng Minh Huệ | ||
1990 | Tương Lai Rực Rỡ | Where I Belong | Mary | |
1992 | Vương Trùng Dương | Rage And Passion | Lâm Linh Tố | |
Bịp Vương Tranh Bá | 赌霸 | The Stake | Phương Uyển Doanh | |
1993 | Lớp Học Của Năm 93 | Class Of '93 | Lưu Liên | |
1994 | Giang Sơn Mỹ Nhân | The Last Conquest | Thái hậu | |
Mối Tình Thượng Hải | Remembrance | Bích Chi - Mẹ của Trần Nam Tinh | ||
Câu Chuyện Hôn Nhân | Knot To Treasure | Lư Nguyệt Thường | ||
Đội Hành Động Liêm Chính 1994 | ICAC Investigators 1994 | Vợ của Lý Thiên | ||
Bản Năng | Instinct | Thi Mỹ Chi | ||
Hồ Sơ Công Lý III | The File Of Justice III | Đặng Lệ Phương | ||
Xin Chào Thầy | Class Of Distinction | Chủ nhiệm Lương | ||
Lửa Tình Rực Cháy | Heartstrings | Triệu Tố Quyên | ||
1995 | Hồ Sơ Trinh Sát I | 刑事偵緝檔案 | Detective Investigation Files | Bà Trần |
Bước Đệm | Stepping Stone | Trình Thái thái | ||
Tân Bao Thanh Thiên | New Justice Bao - Justice Pao II | Chị Laser | ||
Cuộc Đời Diễn Viên | From Act To Act | Âu Khiết San | ||
Những Người Yêu Trẻ Yêu Đánh Gôn | Young Lovers Love Golf | Cao Vịnh Lâm | ||
Cuộc Đời Sa Đọa | Debts Of A Life Time | Lương Hoan | ||
1996 | Thức Tỉnh Phải Lúc | The Price To Pay | Lý Thục Lan | |
1997 | Thăng Bình Công Chúa | 醉打金枝 | Taming Of The Princess | Thục Phi |
Tế Công | Legend of Master Chai | Kim Thiếu Chi | ||
Lệnh Truy Nã | I Can't Accept Corruption | Dì Mười Hai - Dì 12 | ||
Đại Náo Quảng Xương Long | Time Before Time | Tiết Tịnh Nghi | ||
1998 | Bàn Tay Nhân Ái | Healing Hands | Vai diễn khách mời | |
Truy Tìm Bằng Chứng | Untraceable Evidence | Nguyễn Bội Vân | ||
1999 | Khoảnh Khắc Tuyệt Vời | Moments Of Endearment | Lương Tường Triệu Lan | |
Thử Thách Nghiệt Ngã | At The Threshold Of An Era | La Bảo Châu | ||
Kim Ngọc Mãn Đường | Happy Ever After | Bà Cao | ||
Bí Ẩn Trong Nhà Hát | A Loving Spirit | Bà Mai | ||
Truy Tìm Bằng Chứng II | Untraceable Evidence II | Dư Thể Quyên | ||
Mối Tình Nồng Thắm II | Plain Love II | Phụng Lợi Phi | ||
Hồ Sơ Trinh Sát IV | 刑事偵緝檔案IV | Detective Investigation Files IV | Diệp Thúy Hà | |
2000 | Lực Lượng Hải Quan | 雷霆第一關 | A Matter Of Costums | - |
Màu Xanh Hy Vọng | The Green Hope | Hoàng Uyển Phàm | ||
Ước Mơ Và Hiện Thực | When Dream Comes True | Đường Mẫu Đơn | ||
Tình Yêu Muôn Màu | Lost In Love | Trình Bửu Tuyết | ||
Chuyện Đường Phố | Street Fighters | Mạc Lệ Quyên | ||
2001 | Cỗ Máy Thời Gian | 尋秦記 | A Step Into The Past | Phụng Tỷ |
Người Bạn Tình Chung Xóm | Fight For Love | Vai diễn khách mời | ||
Đồn Cảnh Sát Số 7 | 七號差館 | Police Station No. 7 | Châu Tố Lan | |
Câu Chuyện Của Ngày Xưa | The Awakening Story | Maggie | ||
Hương Sắc Tình Yêu | A Taste Of Love | Hà | ||
Vượt Qua Thử Thách | In The Realm Of Success | Lý Tiểu Nhu | ||
2002 | Gia Đình Vui Vẻ I (Cổ Trang) | 皆大歡喜 | Virtues Of Harmony I | Hỏa Diệm Diệm (Hỏa Viêm Viêm) |
Mạnh Lệ Quân | 再生緣 | Eternal Happines | Cách Mễ Tư (Kakmaisi) | |
Bức Màn Bí Mật II | 洗冤錄II | Witness To A Prosecution II | Nguyễn Phu nhân (Hà Thục Lan) - Mẹ của Nguyễn Ngọc Bảo | |
Thế Giới Muôn Màu | Invisible Journey | Phùng Thái | ||
Thiện Ác Đối Đầu | Good Against Evil | Sào Đinh Thế Muội | ||
Chuyên Gia Đàm Phán | Take My Word For It | Từ Gia Sảnh | ||
2003 | Bao La Vùng Trời | 衝上雲霄 | Triumph In The Skies | Hình Giai Mỹ (Cammy) - Mẹ của Diệc Thâm và Diệc Phong |
Gia Đình Vui Vẻ II (Hiện Đại) | 皆大歡喜 | Virtues Of Harmony II | Bạch Tuyết | |
Sự Hoàn Hảo | Not Just A Pretty Face | Trác Lợi Hồng Bình | ||
Trí Dũng Cảnh Giới | Vigilante Force | Hồng Tịnh Kỳ | ||
Thiếu Gia Vùng Tây Quan | Point Of No Return | Mẹ của Tăng Quốc Bang | ||
Thiên Đường Tình Yêu Ở Vịnh Regalia | Love Paradise In Regalia Bay | Juliet | ||
2004 | Lực Lượng Phản Ứng IV | Armed Reaction IV | La Kiếm Huy - Mẹ của Phương Tịnh | |
Song Long Đại Đường | 大唐雙龍傳 | Twin Of Brothers | Phạm Thanh Huệ | |
Đột Phá Cuối Cùng | The Last Breakthrough | Mẹ của Ken | ||
Tâm Lý Mê Ảo | Placebo Cure | Mẹ của Joe | ||
Kẻ Bán Đứng Lương Tâm | Net Deception | Giang Phụng Lan | ||
Thám Tử Lừng Danh | To Catch The Uncatchable | Lý Thu Phương | ||
Thủy Hử Vô Gian | Shades Of Truth | Đặng Ngọc Châu - Mẹ của Khang Chí Thiện | ||
Định Mệnh Tình Duyên | Hard Fate | Mã Thể Dung | ||
2005 | Đường Đến Thiên Đàng | The Scavenger's Paradise | Đặng Chiêu Từ | |
Quyền Lực Đen Tối | The Charm Beneath | Trần Doanh Hùng | ||
Sóng Gió Khách Sạn | 酒店風雲 | Revolving Doors Of Vengeance | Hà Khiết Vân | |
Dấu Vết Của Sự Lừa Dối | Misleading Track | Mậu Tuyết (Rosa) | ||
Gia Đình Tôi | My Family | Văn Siêu Hồng | ||
Cảnh Sát | The Academy | Lương Tú Trân | ||
2006 | Bằng Chứng Thép I | 法證先鋒 | Forensic Heroes I | Bà Lương (Trần My) - Thím út của Lương Tiểu Nhu |
Hạt Ngọc Phương Đông | 東方之珠 | Glittering Days | Bạch Lộ | |
Đại Gia Đình | Welcome To The House | Mã Phu nhân | ||
Trăm Mưu Ngàn Kế | The Price Of Greed | Phương Diệu Chi | ||
Đáng Mặt Nữ Nhi | 女人唔易做 | La Femme Desperado | Đường Lệ Châu | |
Lý Lẽ Con Tim | Bar Bender | Tống Ỷ Hoa (Anna) | ||
Kỳ Án Nhà Thanh | 施公奇案 | A Pillow Case Of Mystery | Tiêu Cửu Nương | |
2007 | Nỗi Lòng Của Cha | Fathers And Sons | Lý Đới Thể | |
Loạn Thế Giai Nhân | War And Destiny | Dương Tú Liên - Mẹ của Cố Bình An | ||
Vòng Xoáy Cuộc Đời | 歲月風雲 | Drive Of Life | Lô Hạo Nguyệt - Mẹ của Ngụy Vĩnh Tiêu | |
Cảnh Sát Tài Ba | The Ultimate Crime Fighter | Đổng Thái thái | ||
Mẹ Vợ Thần Thánh | Heavenly In-Laws | Kim Phụng | ||
Hành Động Đặc Vụ | The Brink of Law | Hà Mỹ Nghiên | ||
2008 | Sức Mạnh Tình Thân | 溏心風暴之家好月圓 | Moonlight Resonance | Bà Trịnh (Quyên) - Mẹ của Trịnh Gia Lạc |
Đội Điều Tra Đặc Biệt | 古靈精探 | D.I.E. - Death Investigation Extension | Giản Tịnh Di | |
Thế Giới Ảo | Pages Of Treasures | Nhan Như Ngọc - Mẹ của Tâm Minh, Tâm Chánh, Tâm Mỹ | ||
Nữ Hoàng Cổ Phiếu | The Money-Maker Recipe | Trần Vỹ Lan | ||
Cái Giá Của Danh Vọng | Wasabi Mon Amour | Nghiêm Ngọc | ||
Kim Thạch Lương Duyên | A Journey Called Life | Hà Bảo Linh | ||
Lời Nói Ngọt Ngào | Speech Of Silence | Đường Sảo Băng - Ivy | ||
Quyền Lực Của Đồng Tiền | When Easterly Showers Fall On The Sunny West | Tu nữ Mã Lệ - Mẹ Mary | ||
2009 | Cung Tâm Kế | 宮心計 | Beyong The Realm Of Conscience | Trịnh Thái hậu (Trịnh Thục Phi) |
Tình Đồng Nghiệp | Off Pedder | La Tuyết Tiên | ||
ID Tinh Anh | The Threshold Of A Persona | Trần Mỹ Bình - Mẹ của Phương Tuấn Kiệt | ||
Muối Mặn Thâm Thù | Sweetness In The Salt | Bà Nhiếp | ||
2010 | Công Chúa Giá Đáo | 公主嫁到 | Can't Buy Me Love | Mễ Nhân Từ - Vợ của Đinh Tài Vượng, mẹ của Đinh Hữu Duy |
Thu Hương Và Đường Bá Hổ | In The Eye Of The Beholder | An Tú Huệ | ||
Cây To Gió Lớn | OL Supreme | Ngô Lâm | ||
Những Vụ Án Kỳ Lạ | Twilight Investigation | Lương Huệ Quyên | ||
Sự Cám Dỗ Nguy Hiểm | Links To Temptation | Hà Hoan | ||
Bí Mật Của Tình Yêu | The Mysteries Of Love | Tưởng Huệ Châu (Victoria) - Mẹ của Cảnh Bác (Kingsley) | ||
2011 | Bằng Chứng Thép III | 法證先鋒III | Forensic Heroes III | Trương Thượng Bình - Mẹ của Lăng Sảnh Nhi (Ada) |
Tiềm Hành Truy Kích | Lives Of Omission | Hà Tạ Mỹ - Mẹ của Jodie | ||
Giải Mã Nhân Tâm | 仁心解碼 | A Great Way To Care | Mẹ của Trần Mỹ Quyên | |
Ván Bài Gia Nghiệp | The Rippling Blossom | Khang Tú Hinh | ||
Những Chuyện Tình Lãng Mạn | Dropping By Cloud Nine | Bà Chu | ||
Sóng Gió Vương Triều | Relic Of An Emissary | Ứng Phi | ||
Chân Tướng | The Other Truth | Khang Từ Tiếu Vy | ||
2012 | Danh Gia Vọng Tộc | 名媛望族 | Silver Spoon, Sterling Shackles | Cố Tâm Lan (Mary) - Vợ cả của Chung Trác Vạn |
Hồi Đáo Tam Quốc | 回到三國 | Three Kingdoms RPG | Thái Phu nhân - Mẹ của Lưu Tông và Lưu Kỳ, Chị dâu của Lưu Bị | |
Sứ Mệnh 36 Giờ | On Call 36小時 | The Hippocratic Crush | Thi Ngọc Lan - Mẹ của Phạm Tử Du | |
Pháp Võng Truy Kích | Friendly Fire | Văn Anh (Helen) - Mẹ của Sâm Mỹ | ||
Tứ Giác Tình Yêu | 4 In Love - Let It Be Love | Hà Xuân Kiều | ||
Đương Vận Ba Ba | Daddy Good Deeds | Điêu Thái | ||
Vòng Quay Hạnh Phúc | 幸福摩天輪 | Missing You | Thi Kế Hà - Mẹ ruột của Diệc Khiêm | |
2013 | Bao La Vùng Trời II | 衝上雲霄II | Triumph In The Skies II | Hình Giai Mỹ (Cammy) - Mẹ của Diệc Thâm và Diệc Phong |
Sứ Mệnh 36 Giờ II | On Call 36小時II | The Hippocratic Crush II | Thi Ngọc Lan - Mẹ của Phạm Tử Du | |
Anh Họ, Cố Lên! | 老表, 你好嘢! | Inbound Troubles | Trần Đại Văn (Chị Mary) | |
Giải Mã Nhân Tâm II | 仁心解碼II | A Great Way To Care II | Lương Phượng Ngọc | |
Mái Ấm Gia Đình | 愛·回家 | Come Home Love | Tất Dao Tư | |
Tam Thế Duyên | 情逆三世緣 | Always And Ever | Hàn Đan | |
Pháp Ngoại Phong Vân | 法外風雲 | Will Power | Trình Thục Thanh | |
2014 | Sứ Đồ Hành Giả | 使徒行者 | Line Walker | Phùng Huệ Phương (Rose) - 1 trong 3 người mẹ của Đinh Tỷ |
Hàn Sơn Tiềm Long | 寒山潛龍 | Ghost Dragon Of Cold Mountain | Hoàng Thái hậu | |
Quý Cô Quyền Lực | 師奶MADAM | Madam Cutie On Duty | Giả Mỹ Dung - Mẹ của Đại Thụ | |
Tái Đắc Hữu Tình Nhân | Rear Mirror | Elaine | ||
Đơn Luyến Song Thành | Outbound Love | Đỗ Vĩ Tâm | ||
2015 | Chuyện 4 Nàng Luật Sư | Raising The Bar | Mẹ của Tăng Khả Hân | |
Thủy Phát Yên Chi | Romantic Repertoire | Nghiêm Gia Lệ (Winnie) | ||
Đông Pha Gia Sự | With Or Without You | Hoàng hậu | ||
Thiên Sứ Tập Sự | Angel In-The-Making | Đới Lệ Quan (Lorna) | ||
Bước Cùng Em | Every Step You Take | Cao Tiểu Thư | ||
Vô Song Phổ | Under The Veil | Đoàn Phu nhân | ||
2016 | Mái Ấm Gia Đình III | 愛·回家之八時入席 | Come Home Love: Dinner At 8 | Thời Thiên Phụng |
2017 | Ẩm Thực Tranh Tài | 味想天開 | Recipes To Live By | Mễ Quế |
Cộng Sự | 同盟 | The Unholy Alliance | Lệnh Hy - Em của Lệnh Hùng | |
Anh Họ, Cố Lên! III | 老表, 畢業喇! | Oh My Grad | Sử Thái | |
Sóng Gió Gia Tộc III | 溏心風暴III | Heart And Greed III | Dương Phùng Mỹ Mỹ - Mẹ của Dương Văn Tuấn | |
2018 | Cung Tâm Kế 2: Thâm Cung Kế | 宮心計2·深宮計 | Deep In The Realm Of Conscience | Châu Vũ Yên - Thục Thái phi |
Nghịch Duyên | 逆緣 | Daddy Cool | Ông Chỉ Lan | |
2019 | Đội Hành Động Liêm Chính 2019 | 廉政行動2019 | ICAC Investigators 2019 | Diệp Vịnh Tâm |
Thập Nhị Truyền Thuyết | 十二傳說 | Our Unwinding Ethos | Trần Phước Chí - Mẹ của Phan Đóa Lạp | |
Truy Tìm Nàng Giọng Cao | 牛下女高音 | Finding Her Voice | A Thư | |
2020 | Lời Thú Tội Của Kẻ Sát Nhân Sau 18 Năm | 十八年後的終極告白 | Brutally Young | Quảng Bảo Châu - Mẹ của Lâm Lãng Sinh |
Những Người Tôi Đã Từng Yêu | 那些我愛過的人 | Life After Death | Thái Thẩm Ngọc Tinh - Mẹ của Thái Mẫn Huệ | |
Sát Thủ | 殺手 | Death By Zero | Hà Mỹ Phương - Mẹ của Tiền Hướng Thiến |
Năm | Tên phim (Tiếng Việt) | Tên phim (Tiếng Trung) | Tên phim (Tiếng Anh) | Tên nhân vật |
---|---|---|---|---|
1998 | Người Trong Giang Hồ: Thiếu Niên Hạo Nam | 新古惑仔之少年激鬥篇 | Young and Dangerous: The Prequel | Trần Thục Phương - Mẹ của Trần Hạo Nam |
2018 | 八個女人一台戲 | First Night Nerves | Bà Quách | |
2019 | Thập Phương | 朝花夕拾芳華絕代 拾芳 | Dearest Anita | |
2021 | 總是有愛在隔離 | All U Need Is Love |
Thực đơn
Hàn Mã Lợi Danh sách phimLiên quan
Hàn Hàn Quốc Hành tinh Hàn Mặc Tử Hành trình U Linh Giới Hàn lâm viện Hàn Tín Hàng Châu Hành chính Đại Việt thời Lê sơ Hành trình đến hành tinh chếtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hàn Mã Lợi http://weibo.com/maryhon http://m.baodatviet.vn/the-box/20-nu-dien-vien-don... http://maskonline.vn/ http://maskonline.vn/chung-gia-hn-ho-hanh-nhi-tran... https://www.imdb.com/name/nm1074497/ https://web.archive.org/web/20200213104215/http://...